Có điều kiện nghĩa tiếng Đức là bedingt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedingt: Có điều kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedingt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Có điều kiện