Cô ấy vào vai chính trong vở kịch. nghĩa tiếng Đức là Sie spielte die Hauptrolle im Stück.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie spielte die Hauptrolle im Stück.: Cô ấy vào vai chính trong vở kịch.
Mở Rộng