Cô ấy thực hành yoga như một phần của lịch trình h... nghĩa tiếng Đức là Sie übte Yoga als Teil ihrer täglichen Routine aus.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie übte Yoga als Teil ihrer täglichen Routine aus.: Cô ấy thực hành yoga như một phần của lịch trình h...
Mở Rộng