Cô ấy thở dài một cách nhẹ nhõm. nghĩa tiếng Đức là Sie ließ einen Seufzer der Erleichterung aus.
Cô ấy thở dài một cách nhẹ nhõm. còn có các bản dịch khác là
Sie seufzte erleichtert,
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie ließ einen Seufzer der Erleichterung aus.: Cô ấy thở dài một cách nhẹ nhõm.
Mở Rộng