Cô ấy nhớ lại những kí ức trong tuổi thơ của mình. nghĩa tiếng Đức là Sie erinnerte sich an ihre Kindheitserinnerungen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie erinnerte sich an ihre Kindheitserinnerungen.: Cô ấy nhớ lại những kí ức trong tuổi thơ của mình.
Mở Rộng