Cô ấy làm việc trong ngành tài chính. nghĩa tiếng Đức là Sie arbeitet in der Finanzbranche.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie arbeitet in der Finanzbranche.: Cô ấy làm việc trong ngành tài chính.
Mở Rộng