Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ấy.
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ấy.
Sie lobte seine Arbeit.
(e.g.)
Dịch Việt sang Đức
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ấy.
nghĩa tiếng Đức là
Sie lobte seine Arbeit.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Sie lobte seine Arbeit.
:
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ấy.
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sie lobte seine Arbeit.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese
English > Vietnamese
Vietnamese > English
German <> Vietnamese
German > Vietnamese
Vietnamese > German
Close