Cô ấy hài lòng với kết quả. nghĩa tiếng Đức là Sie war zufrieden mit dem Ergebnis.
Cô ấy hài lòng với kết quả. còn có các bản dịch khác là
Sie war mit den Ergebnissen zufrieden,
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie war zufrieden mit dem Ergebnis.: Cô ấy hài lòng với kết quả.
Mở Rộng