Cô ấy giặt quần áo mỗi thứ Bảy. nghĩa tiếng Đức là Sie wäscht ihre Kleidung jeden Samstag.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie wäscht ihre Kleidung jeden Samstag.: Cô ấy giặt quần áo mỗi thứ Bảy.
Mở Rộng