Cô ấy đang đứng xếp hàng để mua vé. nghĩa tiếng Đức là Sie stand in der Schlange für Tickets.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie stand in der Schlange für Tickets.: Cô ấy đang đứng xếp hàng để mua vé.
Mở Rộng