Cô ấy đam mê nhạc cổ điển. nghĩa tiếng Đức là Sie ist eine Enthusiastin der klassischen Musik.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie ist eine Enthusiastin der klassischen Musik.: Cô ấy đam mê nhạc cổ điển.
Mở Rộng