Cô ấy đã kiên nhẫn đợi anh ta đến. nghĩa tiếng Đức là Sie hat geduldig auf ihre Ankunft gewartet.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie hat geduldig auf ihre Ankunft gewartet.: Cô ấy đã kiên nhẫn đợi anh ta đến.
Mở Rộng