Cô ấy đã chấp nhận đề xuất. nghĩa tiếng Đức là Sie stimmte dem Vorschlag zu.
Cô ấy đã chấp nhận đề xuất. còn có các bản dịch khác là
Sie hat dem Vorschlag zugestimmt, , Sie assentierte dem Vorschlag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie stimmte dem Vorschlag zu.: Cô ấy đã chấp nhận đề xuất.
Mở Rộng