Cô ấy có một lịch trình linh hoạt. nghĩa tiếng Đức là Sie hat einen flexiblen Zeitplan.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie hat einen flexiblen Zeitplan.: Cô ấy có một lịch trình linh hoạt.
Mở Rộng