Cô ấy có một cuốn sách trong tay. nghĩa tiếng Đức là Sie hatte ein Buch in der Hand.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie hatte ein Buch in der Hand.: Cô ấy có một cuốn sách trong tay.
Mở Rộng