Cỏ nghĩa tiếng Đức là Gräser
Cỏ còn có các bản dịch khác là
Gras, Rasen, Grashalm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gräser: Cỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gräser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cỏ