Cỏ nghĩa tiếng Đức là Gras
Cỏ còn có các bản dịch khác là
Rasen, Grashalm, Gräser
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gras: Cỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gras
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cỏ