Clinking nghĩa tiếng Việt là kêu lạch cạch
Clinking phiên âm IPA là /ˈklɪŋkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Clinking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Clinking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu lạch cạch