Civil engineering nghĩa tiếng Việt là Kỹ thuật xây dựng
Civil engineering còn có các bản dịch khác là
Kỹ thuật dân dụng, kỹ sư xây dựng, ngành xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Civil engineering
Mở Rộng