Chuyên viên vận hành drone nghĩa tiếng Đức là Spezialist für Betriebsabläufe von Drohnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spezialist für Betriebsabläufe von Drohnen: Chuyên viên vận hành drone
Mở Rộng