Chuyên viên tuân thủ quy định đội xe nghĩa tiếng Đức là Beauftragter für Fuhrparkkonformität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beauftragter für Fuhrparkkonformität: Chuyên viên tuân thủ quy định đội xe
Mở Rộng