Chuyên viên tuân thủ ngành thuỷ sản nghĩa tiếng Đức là Der Beauftragte für die Einhaltung von Vorschriften in der Fischerei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beauftragte für die Einhaltung von Vorschriften in der Fischerei: Chuyên viên tuân thủ ngành thuỷ sản
Mở Rộng