Chuyên viên tổ chức giao tiếp nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für Öffentlichkeitsarbeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Öffentlichkeitsarbeit: Chuyên viên tổ chức giao tiếp
Mở Rộng