Chuyên viên tổ chức dự án đổi mới xã hội nghĩa tiếng Đức là Koordinator für Projekte im Bereich soziale Innovation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Koordinator für Projekte im Bereich soziale Innovation: Chuyên viên tổ chức dự án đổi mới xã hội
Mở Rộng