Chuyên viên quản trị an ninh mạng nghĩa tiếng Đức là Fachkraft für Cybersicherheitsgovernance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fachkraft für Cybersicherheitsgovernance: Chuyên viên quản trị an ninh mạng
Mở Rộng