Chuyên viên phân tích kinh doanh công nghệ y tế nghĩa tiếng Đức là Der Business Analyst für Gesundheitstechnologie (Die Business Analystin für Gesundheitstechnologie)
Chuyên viên phân tích kinh doanh công nghệ y tế còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Business Analyst für Gesundheitstechnologie (Die Business Analystin für Gesundheitstechnologie): Chuyên viên phân tích kinh doanh công nghệ y tế
Mở Rộng