Chuyên viên phân tích dữ liệu biển nghĩa tiếng Đức là Der Datenanalyst für Meeresforschung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Datenanalyst für Meeresforschung: Chuyên viên phân tích dữ liệu biển
Mở Rộng