Chuyên viên phân tích chống rửa tiền nghĩa tiếng Đức là Der Analyst für Geldwäschebekämpfung (AML)
Chuyên viên phân tích chống rửa tiền còn có các bản dịch khác là
Analyst für Geldwäschebekämpfung (AML)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Analyst für Geldwäschebekämpfung (AML): Chuyên viên phân tích chống rửa tiền
Mở Rộng