Chuyên viên kiểm toán rủi ro chính trị nghĩa tiếng Đức là Risiko-Auditor für politische Risiken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Risiko-Auditor für politische Risiken: Chuyên viên kiểm toán rủi ro chính trị
Mở Rộng