Chuyên viên kiểm thử tính sử dụng nghĩa tiếng Đức là Der Analyst für Benutzerfreundlichkeitstests
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Analyst für Benutzerfreundlichkeitstests: Chuyên viên kiểm thử tính sử dụng
Mở Rộng