Chuyên viên kiểm thử khả năng truy cập nghĩa tiếng Đức là Der Analyst für Barrierefreiheitstests
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Analyst für Barrierefreiheitstests: Chuyên viên kiểm thử khả năng truy cập
Mở Rộng