Chuyên viên hỗ trợ đổi mới nghĩa tiếng Đức là Spezialist/in für Innovationsunterstützung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spezialist/in für Innovationsunterstützung: Chuyên viên hỗ trợ đổi mới
Mở Rộng