Chuyên viên doanh nghiệp xã hội nghĩa tiếng Đức là Koordinator für soziale Unternehmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Koordinator für soziale Unternehmen: Chuyên viên doanh nghiệp xã hội
Mở Rộng