Chuyên viên đào tạo quantum computing nghĩa tiếng Đức là Trainer für Quantencomputing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trainer für Quantencomputing: Chuyên viên đào tạo quantum computing
Mở Rộng