Chuyên viên đào tạo nghiên cứu lâm sàng nghĩa tiếng Đức là Der klinische Forschungstrainer (Die klinische Forschungstrainerin)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der klinische Forschungstrainer (Die klinische Forschungstrainerin): Chuyên viên đào tạo nghiên cứu lâm sàng
Mở Rộng