Chuyên viên đảm bảo chất lượng giáo dục văn hóa nghĩa tiếng Đức là Spezialist für Qualitätskontrolle in kultureller Bildung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spezialist für Qualitätskontrolle in kultureller Bildung: Chuyên viên đảm bảo chất lượng giáo dục văn hóa
Mở Rộng