Chuyên viên chống rửa tiền nghĩa tiếng Đức là Der AML-Spezialist
Chuyên viên chống rửa tiền còn có các bản dịch khác là
Beauftragter für Geldwäschebekämpfung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der AML-Spezialist: Chuyên viên chống rửa tiền
Mở Rộng