Chuyên viên bảo mật dữ liệu thương mại xã hội nghĩa tiếng Đức là Der Datenschutzbeauftragte für sozialen Handel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Datenschutzbeauftragte für sozialen Handel: Chuyên viên bảo mật dữ liệu thương mại xã hội
Mở Rộng