Chuyên viên bảo mật dữ liệu gia dụng thông minh nghĩa tiếng Đức là Der Datenschutzbeauftragte für intelligente Haushaltsgeräte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Datenschutzbeauftragte für intelligente Haushaltsgeräte: Chuyên viên bảo mật dữ liệu gia dụng thông minh
Mở Rộng