Chuyên viên bán hàng đồ dùng cho thú cưng nghĩa tiếng Đức là Fachkraft für Tierbedarf im Verkauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fachkraft für Tierbedarf im Verkauf: Chuyên viên bán hàng đồ dùng cho thú cưng
Mở Rộng