Chuyên viên bán hàng đèn và thiết bị điện nghĩa tiếng Đức là Fachkraft für Beleuchtungs- und Elektroartikelverkauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fachkraft für Beleuchtungs- und Elektroartikelverkauf: Chuyên viên bán hàng đèn và thiết bị điện
Mở Rộng