Chuyển hướng nghĩa tiếng Đức là wendest ab
Chuyển hướng còn có các bản dịch khác là
hinwenden, umschulte, umleiten, wandte, streben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wendest ab: Chuyển hướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wendest ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chuyển hướng