Chuyên gia tư vấn thay đổi tổ chức nghĩa tiếng Đức là Der Berater für Organisationsänderungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Berater für Organisationsänderungen: Chuyên gia tư vấn thay đổi tổ chức
Mở Rộng