Chuyên gia tư vấn an toàn hạt nhân nghĩa tiếng Đức là Der Berater für nukleare Sicherheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Berater für nukleare Sicherheit: Chuyên gia tư vấn an toàn hạt nhân
Mở Rộng