Chuyên gia tài chính nông nghiệp nghĩa tiếng Đức là Finanzspezialist für Landwirtschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Finanzspezialist für Landwirtschaft: Chuyên gia tài chính nông nghiệp
Mở Rộng