Chuyên gia quản lý gia súc nghĩa tiếng Đức là Der Spezialist für behördliche Angelegenheiten in der Viehzucht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Spezialist für behördliche Angelegenheiten in der Viehzucht: Chuyên gia quản lý gia súc
Mở Rộng