Chuyên gia quản lý công nghệ sinh học nghĩa tiếng Đức là Der Spezialist für behördliche Angelegenheiten in der Biotechnologie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Spezialist für behördliche Angelegenheiten in der Biotechnologie: Chuyên gia quản lý công nghệ sinh học
Mở Rộng