Chuyên gia môi trường phần cứng máy tính nghĩa tiếng Đức là Der Spezialist für Umweltaspekte bei Computerhardware
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Spezialist für Umweltaspekte bei Computerhardware: Chuyên gia môi trường phần cứng máy tính
Mở Rộng