Chuyên gia bảo mật đám mây nghĩa tiếng Đức là Cloud-Sicherheitsspezialist
Chuyên gia bảo mật đám mây còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cloud-Sicherheitsspezialist: Chuyên gia bảo mật đám mây
Mở Rộng