Chuyên gia báo cáo kiểm toán nội bộ nghĩa tiếng Đức là Spezialist für Berichterstattung in der internen Revision
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spezialist für Berichterstattung in der internen Revision: Chuyên gia báo cáo kiểm toán nội bộ
Mở Rộng